Đọc nhanh: 低回 (đê hồi). Ý nghĩa là: lưỡng lự; quanh quẩn một chỗ; quanh đi quẩn lại; không dứt khoát, lưu luyến, quay; xoay chuyển; chuyển (lên xuống). Ví dụ : - 使人低回不忍离去。 làm cho lưu luyến không thể ra đi.. - 思绪低回 mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.. - 低回婉转的乐曲。 chuyển sang khúc nhạc du dương.
Ý nghĩa của 低回 khi là Động từ
✪ lưỡng lự; quanh quẩn một chỗ; quanh đi quẩn lại; không dứt khoát
徘徊
✪ lưu luyến
留恋
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
✪ quay; xoay chuyển; chuyển (lên xuống)
回旋起伏
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低回
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 回拜
- Vái chào đáp lễ.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 他 话 也 不答 , 头 也 不 回 , 只顾 低着头 干 他 的 事
- anh ấy không trả lời, cũng không quay đầu lại , cứ cúi đầu làm việc của anh ấy.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低回
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低回 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
回›