Hán tự: 喀
Đọc nhanh: 喀 (khách.ca). Ý nghĩa là: rắc (từ tượng thanh). Ví dụ : - 喀嚓一声树枝被风吹折了。 rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.. - 喀哒一声,放下了电话筒。 Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.. - 喀拉拉邦是热还是冷 Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
Ý nghĩa của 喀 khi là Từ tượng thanh
✪ rắc (từ tượng thanh)
象声词,呕吐,咳嗽的声音
- 喀嚓一声 树枝 被 风吹 折 了
- rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
- 喀嚓
- răng rắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 喀嚓
- răng rắc.
- 喀嚓一声 树枝 被 风吹 折 了
- rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喀›