Đọc nhanh: 喀吧 (khách ba). Ý nghĩa là: răng rắc; rắc (tiếng vật giòn gãy). Ví dụ : - 喀吧一声,棍子撅成两截。 rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
Ý nghĩa của 喀吧 khi là Từ tượng thanh
✪ răng rắc; rắc (tiếng vật giòn gãy)
象声词,也叫咔吧
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀吧
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 啊 , 就 这么 办 吧 !
- Ừ, làm như này đi!
- 哎 ! 早睡 吧
- Ê! ngủ sớm đi nhé!
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喀吧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喀吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吧›
喀›