- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
- Pinyin:
Cā
, Chā
- Âm hán việt:
Sát
- Nét bút:丨フ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口察
- Thương hiệt:RJBF (口十月火)
- Bảng mã:U+5693
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 嚓
Ý nghĩa của từ 嚓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嚓 (Sát). Bộ Khẩu 口 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: (tiếng động), Kít, két, xịch, § Xem “khách sát” 喀嚓. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn