Đọc nhanh: 响声 (hưởng thanh). Ý nghĩa là: tiếng vang; tiếng động. Ví dụ : - 屋子里一点儿响声也没有。 Trong phòng một chút tiếng động cũng không có.. - 她再也没有听见任何响声。 Cô ấy không còn nghe thấy tiếng động nào nữa.
Ý nghĩa của 响声 khi là Danh từ
✪ tiếng vang; tiếng động
声音
- 屋子里 一点儿 响声 也 没有
- Trong phòng một chút tiếng động cũng không có.
- 她 再也 没有 听见 任何 响声
- Cô ấy không còn nghe thấy tiếng động nào nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响声
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 响声 从 山谷 传来
- Tiếng dội từ thung lũng vang lên.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 雷声 轰 轰响
- Tiếng sấm sét ầm ầm vang lên.
- 雷声 不断 轰响
- Tiếng sấm không ngừng nổ vang.
- 天空 响起 了 雷声
- Bầu trời vang lên tiếng sấm.
- 放学 的 铃声 响 了
- Chuông tan học đã reo.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 铃声 一响 , 他 立刻 走进 教室
- Chuông vừa reo, anh ấy lập tức bước vào lớp.
- 枪声 响起
- Có một tiếng súng.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 音响 可以 放大 声音
- Loa có thể khuếch đại âm thanh.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 响声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 响声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
声›