Đọc nhanh: 响尾蛇 (hưởng vĩ xà). Ý nghĩa là: rắn đuôi chuông (một loài rắn độc ở Châu Mỹ). Ví dụ : - 向导要我们特别留神,因为附近有响尾蛇。 Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.
Ý nghĩa của 响尾蛇 khi là Danh từ
✪ rắn đuôi chuông (một loài rắn độc ở Châu Mỹ)
毒蛇的一种,尾巴的末端有角质的环,摆动时能发出声音产于美洲吃小动物
- 向导 要 我们 特别 留神 , 因为 附近 有 响尾蛇
- Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响尾蛇
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 向导 要 我们 特别 留神 , 因为 附近 有 响尾蛇
- Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 响尾蛇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 响尾蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
尾›
蛇›