Đọc nhanh: 不声不响 (bất thanh bất hưởng). Ý nghĩa là: trầm mặc, không lời và im lặng (thành ngữ); không nói, bất động; lặng tiếng im lời; im lìm.
Ý nghĩa của 不声不响 khi là Thành ngữ
✪ trầm mặc
taciturn
✪ không lời và im lặng (thành ngữ); không nói
wordless and silent (idiom); without speaking
✪ bất động; lặng tiếng im lời; im lìm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不声不响
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 雷声 不断 轰响
- Tiếng sấm không ngừng nổ vang.
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 门铃 坏 了 , 按不响 了
- Chuông cửa bị hỏng rồi, ấn không reo nữa.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 铃铛 铛 响个 不停
- Chuông kêu leng keng không ngừng.
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 掌声 经久不息
- tiếng vỗ tay kéo dài không dứt.
- 喇叭 嘟嘟 地响 个 不停
- Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.
- 集市 嚣声 不断
- Chợ phiên huyên náo vô cùng.
- 你 干吗 嚷嚷 , 不 兴 小点儿 声 吗
- anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?
- 汤汤水 声 不断
- Tiếng nước chảy ào ào không ngừng.
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 不声不响
- im hơi lặng tiếng
- 老师 走进 教室 , 一声不响 同学们 都 议论纷纷
- Cô giáo lẳng lặng bước vào lớp, học sinh vẫn đang bàn tán xôn xao.
- 她 不声不响 地 离开 了 房间
- Cô ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.
- 这里 烦嚣 的 声音 一点 也 听 不到 了 只有 树叶 在 微风 中 沙沙作响
- không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不声不响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不声不响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
响›
声›
bặt hơi; im hơi lặng tiếng; im tiếng; bặt tăm bặt tín; vắng tiếngkhông kèn không trốngbặt vô âm tínmất tăm mất tích
môi mím chặt và không nói gì (thành ngữ); (nghĩa bóng) bỏ qua đề cập (về một chủ đề không liên quan đến con người hoặc chủ đề đáng xấu hổ)kiểm duyệt
giữ im lặngkhông nói một từ (thành ngữ)
không ồn àolặng lẽ
giữ im lặng
im hơi lặng tiếng