Đọc nhanh: 呼扇 (hô phiến). Ý nghĩa là: run rẩy; rung động; rung rinh; run run, quạt. Ví dụ : - 跳板太长,走在上面直呼扇。 ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.. - 他满头大汗,摘下草帽不停地呼扇。 người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
Ý nghĩa của 呼扇 khi là Động từ
✪ run rẩy; rung động; rung rinh; run run
(片状物) 颤动
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
✪ quạt
用片状物扇风
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼扇
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 门扇
- Cánh cửa.
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 林涛 呼啸
- gió rừng gào thét.
- 他呼 医生 快来 呀
- Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.
- 呼儿 嗨哟
- Hò dô ta nào!
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 呼口号
- hô khẩu hiệu.
- 勇敢 号 勇敢 号 我 在 呼叫
- dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
- 仰天 呼号
- ngửa mặt lên trời mà gào khóc
- 奔走呼号
- vừa chạy vừa gào khóc
- 呼喊 口号
- hô khẩu hiệu
- 扇骨子
- khung quạt
- 打呼噜
- ngáy khò khò.
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 风扇 呼呼 转 起来
- Quạt quay vù vù.
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 她 在 跑步 时 注意 呼吸
- Cô ấy chú ý đến việc hít thở khi chạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼扇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼扇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呼›
扇›