Đọc nhanh: 周年 (chu niên). Ý nghĩa là: đầy năm; một năm; một năm tròn. Ví dụ : - 今年是公司的成立周年。 Năm nay là kỷ niệm một năm thành lập công ty.. - 他们庆祝结婚周年。 Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.. - 这是我们的友谊周年。 Đây là kỷ niệm một năm tình bạn của chúng ta.
Ý nghĩa của 周年 khi là Danh từ
✪ đầy năm; một năm; một năm tròn
满一年的时间
- 今年 是 公司 的 成立 周年
- Năm nay là kỷ niệm một năm thành lập công ty.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 这是 我们 的 友谊 周年
- Đây là kỷ niệm một năm tình bạn của chúng ta.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周年
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 周朝 存续 八百余年
- Nhà Chu tồn tại hơn tám trăm năm.
- 学校 庆祝 建校 一百周年
- Trường học kỷ niệm 100 năm thành lập.
- 创建 公司 20 周年 之际
- Nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập công ty.
- 值 公司 成立 十周年 之际
- Nhân dịp kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 建国 三十周年
- ba mươi năm thành lập nước.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 公司 庆祝 成立 十周年
- Công ty kỷ niệm 10 năm thành lập.
- 今年 是 公司 的 成立 周年
- Năm nay là kỷ niệm một năm thành lập công ty.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 学校 举行 三十周年 庆
- Trường học tổ chức kỷ niệm tròn 30 năm ngày thành lập.
- 这是 我们 的 友谊 周年
- Đây là kỷ niệm một năm tình bạn của chúng ta.
- 建厂 三十五周年 感言
- cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
年›