Đọc nhanh: 结婚三周年皮革婚 (kết hôn tam chu niên bì cách hôn). Ý nghĩa là: Lễ cưới da (3 năm).
Ý nghĩa của 结婚三周年皮革婚 khi là Danh từ
✪ Lễ cưới da (3 năm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结婚三周年皮革婚
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 他们 结婚 八年 了
- Họ đã kết hôn tám năm rồi.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 他 计划 明年 结婚
- Anh ấy lên kế hoạch năm sau kết hôn.
- 结婚登记
- Đăng ký kết hôn.
- 结婚证书
- Giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.
- 她 说 她 结婚 了 , 我 愣住 了 半天
- Cô ấy nói cô ấy đã kết hôn, tôi ngây ngẩn cả nửa ngày.
- 他们 下周 要 结婚 了 是 奉子成婚
- Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.
- 他们 拟 今年 结婚
- Họ dự định kết hôn trong năm nay.
- 他们 很 年轻 时 就 结了婚
- Họ kết hôn khi còn rất trẻ.
- 我 姐姐 下周 就要 结婚 了
- Tuần sau chị tôi sắp kết hôn rồi.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 他们 打算 今年 结婚
- Họ dự định kết hôn vào năm nay.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 我姐 结婚 都 5 年 多 了 , 但是 很少 看过 他们 夫妻俩 红过 脸 , 真 羡慕 !
- Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
- 他们 是 年 时 才 结婚 的
- họ kết hôn vào năm ngoái.
- 他 追 了 我 五年 , 我 才 同意 跟 他 结婚
- Anh ấy theo đuổi tôi 5 năm trời, tôi mới đồng ý kết hôn với anh ấy.,
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结婚三周年皮革婚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结婚三周年皮革婚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
周›
婚›
年›
皮›
结›
革›