Đọc nhanh: 周五 (chu ngũ). Ý nghĩa là: thứ sáu. Ví dụ : - 我们周五去看电影。 Chúng tôi đi xem phim vào thứ Sáu.. - 周五有一个重要的会议。 Thứ Sáu có một cuộc họp quan trọng.. - 周五的天气很好。 Thời tiết vào thứ Sáu rất đẹp.
Ý nghĩa của 周五 khi là Danh từ
✪ thứ sáu
星期五
- 我们 周五 去 看 电影
- Chúng tôi đi xem phim vào thứ Sáu.
- 周五 有 一个 重要 的 会议
- Thứ Sáu có một cuộc họp quan trọng.
- 周五 的 天气 很 好
- Thời tiết vào thứ Sáu rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周五
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 从 周一 至 周五
- Từ thứ hai đến thứ sáu.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
- 请 在 周五 之前 报名
- Xin hãy đăng ký trước thứ sáu.
- 她 仅仅 一周 就 瘦 了 五斤
- Cô ấy giảm được 2,5 kg chỉ trong một tuần.
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 周五 的 天气 很 好
- Thời tiết vào thứ Sáu rất đẹp.
- 五一 黄金周 即将 到来
- Tuần lễ vàng "mùng 1 tháng 5" đang sắp tới rồi.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 我们 周五 去 看 电影
- Chúng tôi đi xem phim vào thứ Sáu.
- 建厂 三十五周年 感言
- cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.
- 研讨会 将 在 周五 举行
- Hội thảo sẽ được tổ chức vào thứ sáu.
- 周五 有 一个 重要 的 会议
- Thứ Sáu có một cuộc họp quan trọng.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周五
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周五 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
周›