ǒu

Từ hán việt: 【ẩu.âu.hú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ẩu.âu.hú). Ý nghĩa là: nôn; mửa; ói. Ví dụ : - 。 Tôi cảm thấy khó chịu đến mức muốn nôn mửa.. - 。 Anh ấy nôn hết thức ăn ra rồi.. - 。 Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nôn; mửa; ói

Ví dụ:
  • - 难受 nánshòu 直想 zhíxiǎng ǒu

    - Tôi cảm thấy khó chịu đến mức muốn nôn mửa.

  • - 所有 suǒyǒu de 食物 shíwù dōu ǒu le

    - Anh ấy nôn hết thức ăn ra rồi.

  • - 他病 tābìng 开始 kāishǐ 呕血 ǒuxuè

    - Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.

  • - rén 突然 tūrán 呕血 ǒuxuè 不止 bùzhǐ

    - Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

  • - 包包 bāobāo dōu shì 呕吐物 ǒutùwù

    - Đây là một túi đầy chất nôn.

  • - 令人作呕 lìngrénzuòǒu

    - khiến người khác buồn nôn.

  • - 他病 tābìng 开始 kāishǐ 呕血 ǒuxuè

    - Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.

  • - 想要 xiǎngyào 呕吐 ǒutù yòu xiǎng 拉肚子 lādǔzi

    - tôi muốn nôn và đi ngoài.

  • - 初次 chūcì 下海 xiàhǎi 头晕 tóuyūn 呕吐 ǒutù shì 难免 nánmiǎn de

    - lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.

  • - rén 突然 tūrán 呕血 ǒuxuè 不止 bùzhǐ

    - Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.

  • - 因为 yīnwèi 晕车 yùnchē ér 呕吐 ǒutù 不止 bùzhǐ

    - Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.

  • - 觉得 juéde 作呕 zuòǒu

    - Tôi cảm thấy buồn nôn.

  • - yīn chī huài le 东西 dōngxī ér 呕吐 ǒutù

    - Cô ấy bị nôn do ăn phải đồ ăn hỏng.

  • - 呕心 ǒuxīn 之作 zhīzuò

    - tác phẩm tâm huyết.

  • - 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì de 嘴脸 zuǐliǎn 令人作呕 lìngrénzuòǒu

    - Cái vẻ mặt chó cậy gần nhà của anh ta khiến người khác kinh tởm.

  • - 难受 nánshòu 直想 zhíxiǎng ǒu

    - Tôi cảm thấy khó chịu đến mức muốn nôn mửa.

  • - 呕吐 ǒutù 使 shǐ 感到 gǎndào 非常 fēicháng 虚弱 xūruò

    - Việc nôn mửa khiến cô ấy thấy rất yếu.

  • - 所有 suǒyǒu de 食物 shíwù dōu ǒu le

    - Anh ấy nôn hết thức ăn ra rồi.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呕

Hình ảnh minh họa cho từ 呕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu , òu
    • Âm hán việt: , Âu , Ẩu
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSK (口尸大)
    • Bảng mã:U+5455
    • Tần suất sử dụng:Cao