Đọc nhanh: 止呕 (chỉ ẩu). Ý nghĩa là: Làm cho ngừng nôn mửa. ◎Như: nghiêm trọng đích ẩu thổ; tất tu dụng dược vật lai chỉ ẩu 嚴重的嘔吐; 必須用藥物來止嘔..
Ý nghĩa của 止呕 khi là Động từ
✪ Làm cho ngừng nôn mửa. ◎Như: nghiêm trọng đích ẩu thổ; tất tu dụng dược vật lai chỉ ẩu 嚴重的嘔吐; 必須用藥物來止嘔.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止呕
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 号哭 不止
- gào khóc không dứt
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 举止 流气
- cử chỉ côn đồ.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 乱动 马上 艾止
- Sự xáo trộn ngay lập tức dừng lại.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 我叨财 不止
- Tôi tham tiền không ngừng.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 身体 障碍 阻止 他 实现 梦想
- Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.
- 那 人 突然 呕血 不止
- Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.
- 她 因为 晕车 而 呕吐 不止
- Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 止呕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 止呕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呕›
止›