Đọc nhanh: 呕泄 (ẩu tiết). Ý nghĩa là: Thổ tả. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Lão phu tình hoài ác; Sổ nhật ẩu tiết ngọa 老夫情懷惡; 數日嘔泄臥 (Bắc chinh 北征)..
Ý nghĩa của 呕泄 khi là Động từ
✪ Thổ tả. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Lão phu tình hoài ác; Sổ nhật ẩu tiết ngọa 老夫情懷惡; 數日嘔泄臥 (Bắc chinh 北征).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕泄
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 包包 都 是 呕吐物
- Đây là một túi đầy chất nôn.
- 令人作呕
- khiến người khác buồn nôn.
- 气 在 慢慢 泄
- Khí đang chậm chậm thoát ra.
- 秘密 被 泄 了
- Bí mật đã được tiết lộ.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 水 开始 泄出
- Nước bắt đầu chảy ra.
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 泄露 战机
- tiết lộ bí mật quân sự
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 发 泄私愤
- sinh lòng căm tức cá nhân
- 泄漏 军机
- lộ bí mật quân sự.
- 他 把 所有 的 食物 都 呕 了
- Anh ấy nôn hết thức ăn ra rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呕泄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呕泄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呕›
泄›