呕泄 ǒu xiè

Từ hán việt: 【ẩu tiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呕泄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ẩu tiết). Ý nghĩa là: Thổ tả. ◇Đỗ Phủ : Lão phu tình hoài ác; Sổ nhật ẩu tiết ngọa ; (Bắc chinh )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呕泄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呕泄 khi là Động từ

Thổ tả. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Lão phu tình hoài ác; Sổ nhật ẩu tiết ngọa 老夫情懷惡; 數日嘔泄臥 (Bắc chinh 北征).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕泄

  • - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

  • - 泄漏 xièlòu le 关键 guānjiàn 细节 xìjié

    - Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.

  • - 包包 bāobāo dōu shì 呕吐物 ǒutùwù

    - Đây là một túi đầy chất nôn.

  • - 令人作呕 lìngrénzuòǒu

    - khiến người khác buồn nôn.

  • - zài 慢慢 mànmàn xiè

    - Khí đang chậm chậm thoát ra.

  • - 秘密 mìmì bèi xiè le

    - Bí mật đã được tiết lộ.

  • - 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì 为荣 wèiróng 泄露秘密 xièlòumìmì 为耻 wèichǐ

    - lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái

  • - 大家 dàjiā zài 加把劲 jiābǎjìn ér bié 泄气 xièqì

    - mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!

  • - 阳光 yángguāng cóng 枝叶 zhīyè de 缝隙 fèngxì zhōng 漏泄 lòuxiè 下来 xiàlai

    - ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.

  • - shuǐ 开始 kāishǐ 泄出 xièchū

    - Nước bắt đầu chảy ra.

  • - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 宣泄 xuānxiè 积水 jīshuǐ

    - Họ bắt đầu xả nước đọng.

  • - 泄露 xièlòu 战机 zhànjī

    - tiết lộ bí mật quân sự

  • - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu huì xūn rén

    - Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.

  • - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu 非常 fēicháng 危险 wēixiǎn

    - Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.

  • - 他病 tābìng 开始 kāishǐ 呕血 ǒuxuè

    - Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.

  • - 发泄 fāxiè 兽欲 shòuyù

    - sinh lòng thú tính

  • - yóu 泄漏 xièlòu dào 地面 dìmiàn shàng

    - Dầu rò rỉ ra mặt đất.

  • - 泄私愤 xièsīfèn

    - sinh lòng căm tức cá nhân

  • - 泄漏 xièlòu 军机 jūnjī

    - lộ bí mật quân sự.

  • - 所有 suǒyǒu de 食物 shíwù dōu ǒu le

    - Anh ấy nôn hết thức ăn ra rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呕泄

Hình ảnh minh họa cho từ 呕泄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呕泄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu , òu
    • Âm hán việt: , Âu , Ẩu
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSK (口尸大)
    • Bảng mã:U+5455
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Tiết
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPT (水心廿)
    • Bảng mã:U+6CC4
    • Tần suất sử dụng:Cao