Đọc nhanh: 深刻的教训 (thâm khắc đích giáo huấn). Ý nghĩa là: bài học xương máu.
Ý nghĩa của 深刻的教训 khi là Danh từ
✪ bài học xương máu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深刻的教训
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 我们 要 牢记 历史 的 教训
- Chúng ta phải ghi nhớ những bài học lịch sử.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 我 有 深刻 的 印象
- Tôi có ấn tượng sâu sắc.
- 他 的 教诲 很 深刻
- Lời dạy của anh ấy rất sâu sắc.
- 送 玫瑰花 包含 有 深刻 的 意义
- Tặng hoa hồng bao hàm ý nghĩa sâu sắc
- 他 获得 了 宝贵 的 教训
- Anh ấy đã nhận được bài học quý giá.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 这次 教训 让 人 刻骨铭心
- Bài học này thật khó quên.
- 这句 话 有 深刻 的 意味
- Câu nói này mang hàm ý sâu sắc.
- 她 的 思想 锋利 且 深刻
- Ý tưởng của cô ấy sắc bén và sâu sắc.
- 大大的 屁股 让 人 印象 深刻
- Cái mông to để lại ấn tượng sâu sắc.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 我们 不 应该 忘 了 这个 惨痛 的 教训
- chúng ta không được quên đi bài học đau đớn này
- 严酷 的 教训
- giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
- 失败 给 他 留下 深刻 教训
- Thất bại để lại bài học sâu sắc cho anh ấy.
- 这 是 个 深刻 的 教训
- Đây là một bài học sâu sắc.
- 这次 失败 是 一个 深刻 的 教训
- Thất bại lần này là một bài học sâu sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深刻的教训
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深刻的教训 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
教›
深›
的›
训›