Đọc nhanh: 听力 (thính lực). Ý nghĩa là: khả năng nghe; thính lực; năng lực nghe, khả năng nghe; kỹ năng nghe; nghe hiểu. Ví dụ : - 爷爷的听力变差了。 Thính lực của ông đã suy giảm.. - 噪音会损伤听力。 Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.. - 他的听力一直不太好。 Thính giác của anh ấy luôn không tốt.
Ý nghĩa của 听力 khi là Danh từ
✪ khả năng nghe; thính lực; năng lực nghe
耳朵听到声音的能力
- 爷爷 的 听力 变差 了
- Thính lực của ông đã suy giảm.
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 他 的 听力 一直 不太好
- Thính giác của anh ấy luôn không tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khả năng nghe; kỹ năng nghe; nghe hiểu
第二语言学习中通过听来理解所学语言的能力
- 英语听力 很难
- Nghe hiểu tiếng Anh rất khó.
- 这次 听力 考试 有点 难
- Bài kiểm tra nghe lần này hơi khó.
- 老师 强调 听力 的 重要性
- Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng nghe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听力
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 学 听力 课
- Học môn thính lực
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 邻居们 报告 称 听 上去 像是 家庭暴力
- Hàng xóm báo cáo về những gì giống như bạo lực gia đình.
- 他 的 听力 一直 不太好
- Thính giác của anh ấy luôn không tốt.
- 听力 是 沟通 的 重要 部分
- Khả năng nghe là phần quan trọng trong giao tiếp.
- 他 听话 很 吃力
- Anh ấy rất khó khăn để nghe.
- 听说 可以 提高 外语 能力
- Nghe nói có thể nâng cao khả năng ngoại ngữ.
- 节目 中 的 暴力 场面 和 难听 的 粗话 使 许多 观众 感到 震惊
- Cảnh vũ đạo bạo lực và lời nói tục tĩu trong chương trình khiến nhiều khán giả cảm thấy sốc.
- 爷爷 的 听力 变差 了
- Thính lực của ông đã suy giảm.
- 英语听力 很难
- Nghe hiểu tiếng Anh rất khó.
- 老师 强调 听力 的 重要性
- Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng nghe.
- 我 很 害怕 上 听力 课
- Tôi rất sợ phải học nghe.
- 这次 听力 考试 有点 难
- Bài kiểm tra nghe lần này hơi khó.
- 这个 课程 着重于 听力 训练
- Khóa học này tập trung vào luyện nghe.
- 他 努力 听 清 声音
- Anh ấy cố gắng nghe rõ âm thanh.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
听›