Đọc nhanh: 听力理解 (thính lực lí giải). Ý nghĩa là: nghe hiểu.
Ý nghĩa của 听力理解 khi là Danh từ
✪ nghe hiểu
listening comprehension
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听力理解
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 请 大家 理解 理解 他
- Mọi người thông cảm cho anh ấy chút.
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 她 慢慢 理解 了 父母 的 苦心
- Cô ấy dần hiểu được nỗi khổ của bố mẹ.
- 理解 一句 话 不是 抠 字 眼儿
- Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 我 希望 你们 能 给予 理解
- Tôi mong các bạn có thể dành sự thấu hiểu.
- 学 听力 课
- Học môn thính lực
- 我 很 理解 他们 的 意思
- Tôi rất hiểu ý của bọn họ.
- 他 解释 得 听 起来 合情合理
- Anh ta giải thích hợp tình hợp lý
- 理解力 的 最高 层次
- Mức độ hiểu biết cao nhất.
- 越中 两国 领导 努力 建造 两 国 相互理解 和 伙伴关系 的 新 桥梁
- Các nhà lãnh đạo Việt Nam và Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng những cầu nối mới về sự hiểu biết lẫn nhau và quan hệ đối tác giữa hai nước.
- 这种 说明 很 直观 , 听 的 人 非常容易 理解
- lời giải thích này rất trực quan và dễ hiểu cho người nghe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听力理解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听力理解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
听›
理›
解›