Đọc nhanh: 听不清 (thính bất thanh). Ý nghĩa là: Nghe không rõ; lảng tai. Ví dụ : - 听不清他在说什么,光听到他嘴里打着嘟噜。 chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
Ý nghĩa của 听不清 khi là Động từ
✪ Nghe không rõ; lảng tai
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听不清
- 我 劝 他 , 但 他 不 听
- Tôi khuyên nó nhưng nó không nghe.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 这个 问题 我 解释 不清
- Vấn đề này tôi không thể giải thích rõ.
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 我 虽然 听到 了 , 却 不 回答
- Mặc dù có nghe thấy nhưng tôi không trả lời.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 我 不 喜欢 听 闲话
- Tôi không thích nghe chuyện phiếm.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 他 说 的话 听 不 清楚
- Không nghe rõ lời anh ấy nói.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 彼方 的 意见 我 听 不 清楚
- Ý kiến của bên kia tôi không nghe rõ.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 他 生怕 我 没 听 清 或 不 注意 , 所以 又 嘱咐 了 一遍
- anh ấy sợ tôi không nghe hoặc không chú ý, cho nên dặn thêm lần nữa.
- 我 听不清 他 后面 的话
- Tôi không nghe rõ phần sau anh ấy nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听不清
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听不清 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
听›
清›