- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
- Pinyin:
Dū
- Âm hán việt:
Đô
- Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口都
- Thương hiệt:RJAL (口十日中)
- Bảng mã:U+561F
- Tần suất sử dụng:Cao
Ý nghĩa của từ 嘟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嘟 (đô). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丨). Ý nghĩa là: 2. bĩu môi, § Xem “đô đô” 嘟嘟, § Xem “đô đô nông nông” 嘟嘟噥噥. Từ ghép với 嘟 : 汽車嗽叭嘟嘟響 Tiếng còi xe hơi kêu bí bo Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tiếng kêu bí bo
- 2. bĩu môi
Từ điển Trần Văn Chánh
* (thanh) ① Bí bo
- 汽車嗽叭嘟嘟響 Tiếng còi xe hơi kêu bí bo
* ② (đph) Bĩu môi, chàu bạu
- 氣得他嘟起了嘴,一言不發 Anh ấy tức giận ngồi chàu bạu chẳng nói một câu.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* § Xem “đô đô nông nông” 嘟嘟噥噥