Đọc nhanh: 吕巨 (lã cự). Ý nghĩa là: Kiêu căng; tự cao; vênh váo. ◇Trang Tử 莊子: Như nhi phu giả; nhất mệnh nhi lữ cự; tái mệnh nhi ư xa thượng vũ 如而夫者; 一命而呂鉅; 再命而於車上舞 (Liệt ngự khấu 列御寇) Như hạng người tầm thường kia; được phong mệnh lần thứ nhất thì vênh váo tự đắc; được phong mệnh lần thứ hai liền múa ở trên xe..
Ý nghĩa của 吕巨 khi là Danh từ
✪ Kiêu căng; tự cao; vênh váo. ◇Trang Tử 莊子: Như nhi phu giả; nhất mệnh nhi lữ cự; tái mệnh nhi ư xa thượng vũ 如而夫者; 一命而呂鉅; 再命而於車上舞 (Liệt ngự khấu 列御寇) Như hạng người tầm thường kia; được phong mệnh lần thứ nhất thì vênh váo tự đắc; được phong mệnh lần thứ hai liền múa ở trên xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕巨
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 她 鼻子 大得 像 巨嘴鸟
- Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.
- 巨幅 横标
- biểu ngữ lớn
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 吞没 巨款
- chiếm đoạt khoản tiền lớn
- 文坛 巨匠
- bậc thầy trên văn đàn.
- 他 手握 巨大 铁锤
- Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 没有 巨无霸
- Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吕巨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吕巨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吕›
巨›