Đọc nhanh: 吕尚 (lã thượng). Ý nghĩa là: Tự Tử Nha 子牙; họ Khương; người Đông Hải. Tuổi già ở ẩn bên dòng sông Vị; gặp Chu Văn Vương 周文王 ở đây. Sau giúp Vũ vương 武王 thắng nhà Ân; được phong ở Tề. Hiệu là Thái Công Vọng 太公望. Hậu thế xưng là Khương Thái Công 姜太公; Lã Vọng 呂望; Khương Thượng 姜尚..
Ý nghĩa của 吕尚 khi là Danh từ
✪ Tự Tử Nha 子牙; họ Khương; người Đông Hải. Tuổi già ở ẩn bên dòng sông Vị; gặp Chu Văn Vương 周文王 ở đây. Sau giúp Vũ vương 武王 thắng nhà Ân; được phong ở Tề. Hiệu là Thái Công Vọng 太公望. Hậu thế xưng là Khương Thái Công 姜太公; Lã Vọng 呂望; Khương Thượng 姜尚.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕尚
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 老衲 ( 老和尚 )
- sư già đây; lão nạp đây.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 她 的 服饰 很 时尚
- Trang phục của cô ấy rất thời trang.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 这 款 包包 很 时尚
- Chiếc túi này rất thời trang.
- 游方 和尚
- hoà thượng đi vân du bốn phương.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
- 和尚 领儿
- cổ áo cà sa.
- 收支相抵 , 尚余 一百元
- thu trừ chi còn thừa 100 đồng.
- 时尚 总是 日新月异
- Thời trang luôn thay đổi từng ngày.
- 《 吕梁 英雄传 》
- truyện anh hùng Lã Lương.
- 这 款 鞋子 是 今年 的 时尚
- Giày này đang là mốt năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吕尚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吕尚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吕›
尚›