Đọc nhanh: 各地 (các địa). Ý nghĩa là: các nơi; mọi nơi; khắp nơi. Ví dụ : - 他们从各地来参加会议。 Họ đến từ các nơi để tham dự hội nghị.. - 各地的天气都很不同。 Thời tiết ở các nơi đều rất khác nhau.. - 这本书介绍了各地的风俗。 Cuốn sách này giới thiệu phong tục của các nơi.
Ý nghĩa của 各地 khi là Danh từ
✪ các nơi; mọi nơi; khắp nơi
各个地方
- 他们 从 各地 来 参加 会议
- Họ đến từ các nơi để tham dự hội nghị.
- 各地 的 天气 都 很 不同
- Thời tiết ở các nơi đều rất khác nhau.
- 这 本书 介绍 了 各地 的 风俗
- Cuốn sách này giới thiệu phong tục của các nơi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各地
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 旧时 各地 的 许多 禁忌 大都 与 迷信 有关
- Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.
- 地上 摆满 了 各种 坛子
- Trên đất bày đầy các loại bình.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 人们 因 战乱 而 播迁 各地
- Mọi người di dời khắp nơi vì chiến tranh loạn lạc.
- 这种 做法 各地 可以 仿办
- cách làm này mọi nơi có thể làm theo.
- 销行 各地
- đưa hàng hóa đi tiêu thụ khắp nơi.
- 全国 各地
- Trên khắp đất nước.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 导游 操 各地 方言
- Hướng dẫn viên du lịch nói các tiếng địa phương khác nhau.
- 这 本书 介绍 了 各地 的 风俗
- Cuốn sách này giới thiệu phong tục của các nơi.
- 我们 尊重 各地风俗
- Chúng tôi tôn trọng phong tục địa phương.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 各 地方 各地 的 商行 都 纷纷 破产 了
- Các hãng thương mại khắp nơi bị phá sản.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 各地 的 天气 都 很 不同
- Thời tiết ở các nơi đều rất khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm各›
地›