Đọc nhanh: 可贵 (khả quý). Ý nghĩa là: đáng quý; đáng phục; đáng ca tụng; đáng hâm mộ; đáng ngưỡng mộ. Ví dụ : - 可贵的品质。 phẩm chất đáng quý.. - 难能可贵。 đáng quý biết mấy.. - 这种精神是十分可贵的。 tinh thần này rất đáng quý.
Ý nghĩa của 可贵 khi là Tính từ
✪ đáng quý; đáng phục; đáng ca tụng; đáng hâm mộ; đáng ngưỡng mộ
值得珍视或重视
- 可贵 的 品质
- phẩm chất đáng quý.
- 难能可贵
- đáng quý biết mấy.
- 这种 精神 是 十分 可贵 的
- tinh thần này rất đáng quý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可贵
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 难能可贵
- đáng quý biết mấy.
- 可贵 的 品质
- phẩm chất đáng quý.
- 可贵 的 品德
- đức tính đáng quý
- 这个 机会 洵 可 宝贵
- Cơ hội này quả thực đáng quý.
- 这件 连衣裙 真不错 。 只 可惜 太贵 了
- Thật là một chiếc váy đẹp. Chỉ đáng tiếc là nó quá đắt.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 贵姓 可否 告知 我 ?
- Xin hỏi quý vị họ gì?
- 这次 合作 的 萌芽 十分 可贵
- Sự khởi đầu của sự hợp tác này rất đáng quý.
- 过去 草 都 不长 的 盐碱地 , 今天 能收 这么 多 粮食 , 的确 难能可贵
- đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
- 这种 精神 是 十分 可贵 的
- tinh thần này rất đáng quý.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 这么 贵 , 你 可 还 买 ?
- Đắt như vậy, sao bạn còn mua?
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 在 这个 贫穷 的 地区 , 他 的 贵族 气派 显得 很 可笑
- Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.
- 离乱 中 更觉 友情 的 可贵
- trong loạn ly mới cảm nhận được sự cao quý của tình bạn.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可贵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可贵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
贵›