Đọc nhanh: 可可米 (khả khả mễ). Ý nghĩa là: Ca cao Krispies.
Ý nghĩa của 可可米 khi là Danh từ
✪ Ca cao Krispies
Cocoa Krispies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可米
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 玉米须 可以 用来 泡茶
- Râu ngô có thể dùng để pha trà.
- 大米 可以 煮成 粥
- Gạo có thể nấu thành cháo.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 竹筒 可以 用来 存放 米
- Ống tre có thể dùng để lưu trữ gạo.
- 树高 可 十米 有余
- Chiều cao cây khoảng hơn 10 mét.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 吃 粗米 可以 提高 身体健康
- Ăn gạo lứt có thể cải thiện sức khỏe.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可可米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可可米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
米›