Đọc nhanh: 可取 (khả thủ). Ý nghĩa là: nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen. Ví dụ : - 他的意见确有可取之处。 ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được.. - 我以为临阵磨枪的做法不可取。 tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.
✪ nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen
可以采纳接受,值得学习或赞许
- 他 的 意见 确有 可取之处
- ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được.
- 我 以为 临阵磨枪 的 做法 不 可取
- tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可取
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 立等可取
- đợi một tý rồi lấy.
- 取得 了 可喜 的 进步
- có được những bước tiến đáng mừng.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 博钱 行为 不 可取
- Đánh bạc bằng tiền là không nên.
- 塘里 的 鱼 可以 随时 捞取
- cá ở trong hồ có thể vớt bất cứ lúc nào.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 我 以为 临阵磨枪 的 做法 不 可取
- tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.
- 这位 神父 可 听取 用 英语 和 法语 的 告解
- Mục sư này có thể nghe tâm sự bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 我 觉得 可惜 , 这个 活动 取消 了
- Tôi thấy tiếc vì sự kiện này đã bị hủy bỏ.
- 这种 强制手段 不 可取
- Loại thủ đoạn cưỡng ép này không thể chấp nhận được.
- 采取措施 可以 降低 风险
- Việc thực hiện các biện pháp có thể giảm rủi ro.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 衣服 的 长短 可照 老样 取齐
- áo dài ngắn có thể dựa theo mẫu áo cũ.
- 他 的 意见 确有 可取之处
- ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được.
- 手续 完成 后 可 领取 证件
- Sau khi hoàn tất thủ tục, có thể nhận chứng từ.
- 取得 了 酒类 许可证
- Tôi đã có giấy phép rượu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可取
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可取 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
可›