Đọc nhanh: 可人 (khả nhân). Ý nghĩa là: người tài; người đáng được học hỏi; người có tài, ý trung nhân; người trong mộng; người dễ thương; người đáng yêu, làm người vừa ý; làm người ta hài lòng. Ví dụ : - 楚楚可人。 sạch sẽ làm người ta hài lòng.. - 风味可人。 phong vị làm người ta hài lòng.
✪ người tài; người đáng được học hỏi; người có tài
有长 处可取的人; 能干的人
✪ ý trung nhân; người trong mộng; người dễ thương; người đáng yêu
可爱的人; 意中人
✪ làm người vừa ý; làm người ta hài lòng
可人意; 使人满意
- 楚楚可人
- sạch sẽ làm người ta hài lòng.
- 风味 可人
- phong vị làm người ta hài lòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可人
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 她 的 面 让 人 觉得 很 可怜
- Cô ấy yếu đuối khiến người khác thấy thương.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 她 是 个 和蔼可亲 的 人 .
- Cô ấy là một người dễ mến hòa đồng.
- 她 对 每 一个 人 都 和蔼可亲
- Cô ấy đối với mọi người đều hòa nhã thân thiện hòa đồng.
- 你 是 我 认识 的 最 和蔼可亲 的 人
- Bạn là người mà tôi cảm thấy thân thiện nhất.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 她 是 个 活波 可爱 的 人
- Cô ấy là một người hoạt bát, đáng yêu.
- 漫画 里 的 人物 都 很 可爱
- Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.
- 那个 哮喘病 人 还 真 可爱
- Anh chàng hen suyễn thật sự rất dễ thương.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 你 爱 帮 不 帮 , 我 可以 去 找 别人
- Bạn có muốn giúp tôi hay không, tôi cũng có thể tìm người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
可›