Đọc nhanh: 瓶子封口机 (bình tử phong khẩu cơ). Ý nghĩa là: máy đóng nút chai; máy đậy nút chai.
Ý nghĩa của 瓶子封口机 khi là Danh từ
✪ máy đóng nút chai; máy đậy nút chai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶子封口机
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这个 瓶子 倒 了
- Cái chai này bị đổ rồi.
- 豁 了 一个 口子
- nứt ra một cái miệng.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 瓶子 很沉
- Cái bình rất nặng.
- 把 花儿 扦 在 瓶子 里
- cắm hoa vào lọ.
- 花 瓶口 上 有 个 磕碰 儿
- trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 你 把 瓶口 封紧 吧
- Bạn đóng miệng chai chặt lại đi.
- 把 箱子 放到 门口
- Đặt hộp ở cửa ra vào.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 他们 把 所有 的 路口 都 封 了
- Họ đã phong tỏa tất cả các ngã tư.
- 他 把 瓶子 封好 了
- Anh ấy đã bịt kín chai rồi.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 这个 瓶子 口 很小
- Miệng cái chai này rất nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓶子封口机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓶子封口机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
子›
封›
机›
瓶›