叩拜 kòubài

Từ hán việt: 【khấu bái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叩拜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khấu bái). Ý nghĩa là: cúi chào; khom lưng chào; dập đầu bái lạy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叩拜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叩拜 khi là Động từ

cúi chào; khom lưng chào; dập đầu bái lạy

叩头下拜,一种旧式的礼节

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叩拜

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 烧香拜佛 shāoxiāngbàifó

    - thắp nhang lạy Phật

  • - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • - 拜拜 báibái 明天 míngtiān jiàn

    - Tạm biệt, mai gặp lại.

  • - 拜相 bàixiàng

    - Tôn làm thừa tướng.

  • - 拜谒 bàiyè

    - bái yết; bái kiến

  • - 拜寿 bàishòu

    - Mừng thọ.

  • - zǒu le 拜拜 báibái

    - Tôi phải đi rồi, tạm biệt!

  • - 回拜 huíbài

    - Vái chào đáp lễ.

  • - 拜忏 bàichàn

    - đọc kinh sám hối.

  • - 非常 fēicháng 谢谢 xièxie 拜拜 báibái

    - Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.

  • - bài jiāng

    - Phong làm tướng.

  • - 拜年 bàinián

    - Chúc Tết.

  • - 拜领 bàilǐng

    - Bái lĩnh; xin nhận lãnh.

  • - 跪拜 guìbài

    - Quỳ lạy.

  • - 我们 wǒmen 下次 xiàcì jiàn 拜拜 báibái

    - Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!

  • - bài 街坊 jiēfāng

    - Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.

  • - xìng bài

    - Anh ta họ Bái.

  • - 诚心诚意 chéngxīnchéngyì lái 叩拜 kòubài

    - Thành tâm thành ý đến quỳ lạy.

  • - 叩问 kòuwèn 相关 xiāngguān 信息 xìnxī

    - Đến hỏi thông tin liên quan.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叩拜

Hình ảnh minh họa cho từ 叩拜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叩拜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSL (口尸中)
    • Bảng mã:U+53E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao