Đọc nhanh: 厨师 (trù sư). Ý nghĩa là: đầu bếp. Ví dụ : - 我的梦想是成为一名厨师. Ước mơ của tôi là trở thành một đầu bếp.. - 厨师正在准备晚餐。 Đầu bếp đang chuẩn bị bữa tối.. - 我的哥哥是一名厨师。 Anh trai tôi là một đầu bếp.
Ý nghĩa của 厨师 khi là Danh từ
✪ đầu bếp
长于烹调并以此为专业的人
- 我 的 梦想 是 成为 一名 厨师
- Ước mơ của tôi là trở thành một đầu bếp.
- 厨师 正在 准备 晚餐
- Đầu bếp đang chuẩn bị bữa tối.
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 那个 厨师 做 的 菜 很 好吃
- Các món ăn do đầu bếp đó làm rất ngon.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨师
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 厨师 在 食堂 炒菜
- Đầu bếp xào rau ở nhà ăn
- 说起 她 的 厨艺 呀 , 不比 专业 厨师 差
- Nhắc đến tài nấu ăn của cô ấy, không kém gì đầu bếp chuyên nghiệp.
- 厨师 正在 炮 牛肉
- Đầu bếp đang xào thịt bò.
- 厨师 正在 剂 五味
- Đầu bếp đang pha trộn ngũ vị.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 厨师 正在 调料 菜肴
- Đầu bếp đang điều liệu món ăn.
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 厨师 调馅 味道 正好
- Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.
- 名 庖 ( 有名 的 厨师 )
- đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.
- 厨师 切菜 非常 精细
- Đầu bếp cắt rau rất tỉ mỉ.
- 厨师 正在 准备 晚餐
- Đầu bếp đang chuẩn bị bữa tối.
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
- 厨师 齐 了 各种 调味料
- Đầu bếp đã kết hợp các loại gia vị.
- 那个 厨师 做 的 菜 很 好吃
- Các món ăn do đầu bếp đó làm rất ngon.
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
- 我 建议 你 要点 厨师 的 拿手菜 : 香酥 鸭
- Tôi đề nghị bạn gọi món tủ của đầu bếp: vịt chiên giòn.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厨师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›
师›