Đọc nhanh: 厨师长 (trù sư trưởng). Ý nghĩa là: bếp trưởng.
Ý nghĩa của 厨师长 khi là Danh từ
✪ bếp trưởng
executive chef; head chef
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨师长
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 学生 , 老师 乃至于 校长 都 支持
- Học sinh, giáo viên, thậm chí cả hiệu trưởng đều ủng hộ.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 厨师 在 食堂 炒菜
- Đầu bếp xào rau ở nhà ăn
- 老师 对 班长 予以 表扬
- Giáo viên khen ngợi lớp trưởng.
- 老师 抹 了 你 的 班长
- Thầy giáo cắt chức lớp trưởng của bạn.
- 说起 她 的 厨艺 呀 , 不比 专业 厨师 差
- Nhắc đến tài nấu ăn của cô ấy, không kém gì đầu bếp chuyên nghiệp.
- 厨师 正在 炮 牛肉
- Đầu bếp đang xào thịt bò.
- 厨师 正在 剂 五味
- Đầu bếp đang pha trộn ngũ vị.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 厨师 正在 调料 菜肴
- Đầu bếp đang điều liệu món ăn.
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 厨师 调馅 味道 正好
- Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.
- 名 庖 ( 有名 的 厨师 )
- đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.
- 厨师 切菜 非常 精细
- Đầu bếp cắt rau rất tỉ mỉ.
- 厨师 正在 准备 晚餐
- Đầu bếp đang chuẩn bị bữa tối.
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
- 厨师 齐 了 各种 调味料
- Đầu bếp đã kết hợp các loại gia vị.
- 那个 厨师 做 的 菜 很 好吃
- Các món ăn do đầu bếp đó làm rất ngon.
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厨师长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨师长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›
师›
长›