Đọc nhanh: 厨艺大师 (trù nghệ đại sư). Ý nghĩa là: Vua đầu bếp.
Ý nghĩa của 厨艺大师 khi là Danh từ
✪ Vua đầu bếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨艺大师
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 厨师 在 食堂 炒菜
- Đầu bếp xào rau ở nhà ăn
- 园艺师
- nghệ nhân làm vườn
- 从师 习艺
- theo thầy học nghề.
- 艺术大师
- bậc thầy về nghệ thuật.
- 我 厨艺 不佳
- Tôi nấu ăn không ngon.
- 誓师大会
- lễ tuyên thệ trước khi xuất quân.
- 这位 老板娘 厨艺 很 好
- Bà chủ này nấu ăn rất giỏi.
- 她 教授 大家 制作 手工艺品
- Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công
- 春风 是 个 化妆师 , 把 大地 打扮 得 十分 美丽 , 更加 妖娆
- Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.
- 说起 她 的 厨艺 呀 , 不比 专业 厨师 差
- Nhắc đến tài nấu ăn của cô ấy, không kém gì đầu bếp chuyên nghiệp.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
- 大家 赞美 了 她 的 厨艺
- Mọi người khen ngợi tài nấu ăn của cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厨艺大师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨艺大师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›
大›
师›
艺›