chú

Từ hán việt: 【trừ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trừ). Ý nghĩa là: huyện Trừ (ở tỉnh An Huy,Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

huyện Trừ (ở tỉnh An Huy,Trung Quốc)

滁县,在安徽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滁

Hình ảnh minh họa cho từ 滁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:丶丶一フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENLD (水弓中木)
    • Bảng mã:U+6EC1
    • Tần suất sử dụng:Thấp