è

Từ hán việt: 【ách.ngoả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ách.ngoả). Ý nghĩa là: tai nạn; tai ách; tai họa, nơi nguy hiểm; nơi hiểm trở, gặp nguy; gặp tai ương; bị khốn đốn. Ví dụ : - 。 Anh ấy đang gặp phải tai họa, rất đáng thương.. - 。 Tai họa bất ngờ ập đến, anh ấy vẫn dũng cảm đối mặt.. - 。 Đây là nơi hiểm trở, cần cẩn thận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tai nạn; tai ách; tai họa

灾难;困苦

Ví dụ:
  • - zhèng 遭遇 zāoyù è hěn 可怜 kělián

    - Anh ấy đang gặp phải tai họa, rất đáng thương.

  • - 厄难 ènàn 突临 tūlín hái 勇敢 yǒnggǎn 面对 miànduì

    - Tai họa bất ngờ ập đến, anh ấy vẫn dũng cảm đối mặt.

nơi nguy hiểm; nơi hiểm trở

险要的地方

Ví dụ:
  • - 此处 cǐchù nǎi è 小心 xiǎoxīn

    - Đây là nơi hiểm trở, cần cẩn thận.

  • - 前方 qiánfāng yǒu è 多加 duōjiā 警惕 jǐngtì

    - Phía trước có hiểm trở, cần thêm cảnh giác.

Ý nghĩa của khi là Động từ

gặp nguy; gặp tai ương; bị khốn đốn

受困

Ví dụ:
  • - 海船 hǎichuán 厄于 èyú 风浪 fēnglàng

    - Tàu biển gặp nguy vì sóng to gió lớn.

  • - 厄于 èyú 经济 jīngjì de 压力 yālì

    - Anh ấy bị áp lực kinh tế đè nặng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhèng 遭遇 zāoyù è hěn 可怜 kělián

    - Anh ấy đang gặp phải tai họa, rất đáng thương.

  • - 此处 cǐchù nǎi è 小心 xiǎoxīn

    - Đây là nơi hiểm trở, cần cẩn thận.

  • - 海船 hǎichuán 厄于 èyú 风浪 fēnglàng

    - Tàu biển gặp nguy vì sóng to gió lớn.

  • - 正在 zhèngzài 这个 zhègè 节骨眼 jiēgǔyǎn shàng 索厄 suǒè 伯里 bólǐ 回来 huílai le

    - Vào thời điểm này, Soahbury đã trở lại.

  • - 厄于 èyú 经济 jīngjì de 压力 yālì

    - Anh ấy bị áp lực kinh tế đè nặng.

  • - 前方 qiánfāng yǒu è 多加 duōjiā 警惕 jǐngtì

    - Phía trước có hiểm trở, cần thêm cảnh giác.

  • - cóng 艰难 jiānnán 困厄 kùnè 中闯出 zhōngchuǎngchū fān 事业 shìyè

    - từ trong hoàn cảnh gian nan khốn khó đã tạo nên sự nghiệp。

  • - 厄难 ènàn 突临 tūlín hái 勇敢 yǒnggǎn 面对 miànduì

    - Tai họa bất ngờ ập đến, anh ấy vẫn dũng cảm đối mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厄

Hình ảnh minh họa cho từ 厄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngoả , Ách
    • Nét bút:一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MSU (一尸山)
    • Bảng mã:U+5384
    • Tần suất sử dụng:Cao