Đọc nhanh: 应付帐款分类帐打印 (ứng phó trướng khoản phân loại trướng đả ấn). Ý nghĩa là: In tài khoản chi tiết của tài khoản A/P (aapr).
Ý nghĩa của 应付帐款分类帐打印 khi là Động từ
✪ In tài khoản chi tiết của tài khoản A/P (aapr)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应付帐款分类帐打印
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 张挂 蚊帐
- treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 陈年 老帐
- món nợ lâu năm.
- 对方 来头 不善 , 要 小心 应付
- đối phương không phải vừa đâu, phải cẩn thận mà đối phó.
- 小孩子 不 应该 打架
- Trẻ con không nên đánh nhau.
- 打杈 子 ( 除去 分枝 )
- tỉa nhánh; tỉa cành.
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 货款 已经 入帐
- tiền hàng đã vào sổ rồi.
- 你 点菜 , 我来 付帐
- Bạn gọi món đi, tôi trả tiền.
- 刚 收到 的 款子 已经 上 帐 了
- khoản tiền vừa thu đã vào sổ rồi.
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 分期付款 或 一次 付清 均 可
- Trả góp hoặc trả một lần đều được
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
- 这个 商品 可以 分期付款 吗 ?
- Món hàng này có thể trả góp được không?
- 我们 应该 分类 回收 垃圾
- Chúng ta nên phân loại rác để tái chế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应付帐款分类帐打印
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应付帐款分类帐打印 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
分›
印›
帐›
应›
打›
款›
类›