Đọc nhanh: 即将 (tức tương). Ý nghĩa là: gần; sắp; sẽ; ít nữa. Ví dụ : - 理想即将实现。 Mơ ước sắp thành hiện thực.. - 展览会即将闭幕。 Triển lãm sắp bế mạc.. - 我们即将开始会议。 Chúng ta sắp bắt đầu cuộc họp.
Ý nghĩa của 即将 khi là Phó từ
✪ gần; sắp; sẽ; ít nữa
将要;就要
- 理想 即将 实现
- Mơ ước sắp thành hiện thực.
- 展览会 即将 闭幕
- Triển lãm sắp bế mạc.
- 我们 即将 开始 会议
- Chúng ta sắp bắt đầu cuộc họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 即将
✪ A + 即将 + Động từ
A sắp làm gì
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 新 电影 即将 上映
- Bộ phim mới sắp ra mắt.
So sánh, Phân biệt 即将 với từ khác
✪ 将 vs 即将 vs 将要
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即将
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 这 本书 即将 发行
- Cuốn sách này sắp được phát hành.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 请 注意 列车 即将 发车
- Xin hãy chú ý, chuyến tàu sắp khởi hành.
- 他 即将 王 天下
- Anh ấy sắp thống trị thiên hạ.
- 这栋 老房子 即将 拆迁
- Ngôi nhà cũ này sắp bị giải tỏa.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 这份 包裹 即将 邮出
- Gói hàng này sắp được gửi đi.
- 展览会 即将 闭幕
- Triển lãm sắp bế mạc.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 他 曾 预言 , 房价 即将 下跌
- Anh ấy từng dự đoán giá nhà sẽ sớm giảm.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 新剧 即将 上演
- Vở kịch mới sắp được trình diễn.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 即将
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 即将 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm即›
将›