快递 kuàidì

Từ hán việt: 【khoái đệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "快递" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoái đệ). Ý nghĩa là: hàng chuyển phát nhanh; hàng online, chuyển phát nhanh; giao hàng; giao đồ. Ví dụ : - 。 Tôi nhận được một món hàng chuyển phát nhanh.. - 。 Kiện hàng chuyển phát nhanh này rất quan trọng.. - 。 Hàng chuyển phát nhanh này là của bạn đó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 快递 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 快递 khi là Danh từ

hàng chuyển phát nhanh; hàng online

快速递送的货

Ví dụ:
  • - 收到 shōudào 一个 yígè 快递 kuàidì

    - Tôi nhận được một món hàng chuyển phát nhanh.

  • - 这个 zhègè 快递 kuàidì hěn 重要 zhòngyào

    - Kiện hàng chuyển phát nhanh này rất quan trọng.

  • - zhè 快递 kuàidì shì de

    - Hàng chuyển phát nhanh này là của bạn đó.

  • - 快递 kuàidì 放在 fàngzài 桌上 zhuōshàng

    - Hàng chuyển phát nhanh đang ở trên bàn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 快递 khi là Động từ

chuyển phát nhanh; giao hàng; giao đồ

由专门邮递员负责的快速递送服务

Ví dụ:
  • - 我要 wǒyào 快递 kuàidì 一份 yīfèn 文件 wénjiàn

    - Tôi phải chuyển phát nhanh một tập văn kiện.

  • - 东西 dōngxī 快递 kuàidì 过去 guòqù

    - Anh ấy đã giao đồ.

  • - 姐姐 jiějie 快递 kuàidì le 本书 běnshū

    - Chị gái tôi đã giao một cuốn sách.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 快递

A + 快递 + 给 + B

A chuyển phát nhanh cho B

Ví dụ:
  • - 明天 míngtiān kuài 递给 dìgěi

    - Ngày mai tôi sẽ giao cho bạn.

  • - 快递 kuàidì 本书 běnshū gěi 妹妹 mèimei

    - Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.

  • - 快递 kuàidì 一束花 yīshùhuā gěi 女友 nǚyǒu

    - Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

A + 快递 + 了 + ...

A đã chuyển phát nhanh/ đã giao cái gì

Ví dụ:
  • - 公司 gōngsī 快递 kuàidì le 一批 yīpī 货物 huòwù

    - Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.

  • - 小李 xiǎolǐ 快递 kuàidì le 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Tiểu Lý chuyển phát nhanh mấy bộ quần áo.

A + 把 + B + 快递...

câu chữ "把"

Ví dụ:
  • - 小明 xiǎomíng 礼物 lǐwù kuài 递给 dìgěi 朋友 péngyou

    - Tiểu Minh chuyển phát nhanh quà cho bạn bè.

  • - 妈妈 māma 特产 tèchǎn 快递 kuàidì 回老家 huílǎojiā

    - Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.

  • - 书籍 shūjí kuài 递给 dìgěi 同学 tóngxué

    - Tôi chuyển phát nhanh sách cho bạn học lớp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快递

  • - 快递 kuàidì 本书 běnshū gěi 妹妹 mèimei

    - Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.

  • - 联邦快递 liánbāngkuàidì 寄来 jìlái de 意大利 yìdàlì 烤肠 kǎocháng

    - A fumatore ở Brindisi FedEx me salami

  • - 免得 miǎnde ràng 联邦快递 liánbāngkuàidì 送来 sònglái gèng duō 剧本 jùběn ba

    - Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.

  • - 快递 kuàidì yuán 正在 zhèngzài 包裹 bāoguǒ 包裹 bāoguǒ

    - Nhân viên chuyển phát nhanh đang gói các gói hàng.

  • - zài 联邦快递 liánbāngkuàidì de 盒子 hézi huí 原来 yuánlái de 地方 dìfāng le

    - Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.

  • - 妈妈 māma 特产 tèchǎn 快递 kuàidì 回老家 huílǎojiā

    - Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.

  • - 公司 gōngsī 快递 kuàidì le 一批 yīpī 货物 huòwù

    - Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.

  • - 快递 kuàidì 放在 fàngzài 桌上 zhuōshàng

    - Hàng chuyển phát nhanh đang ở trên bàn.

  • - zhè 快递 kuàidì shì de

    - Hàng chuyển phát nhanh này là của bạn đó.

  • - 领取 lǐngqǔ 快递 kuàidì

    - Tôi đi nhận bưu phẩm.

  • - 我要 wǒyào 快递 kuàidì 一份 yīfèn 文件 wénjiàn

    - Tôi phải chuyển phát nhanh một tập văn kiện.

  • - 明天 míngtiān kuài 递给 dìgěi

    - Ngày mai tôi sẽ giao cho bạn.

  • - 书籍 shūjí kuài 递给 dìgěi 同学 tóngxué

    - Tôi chuyển phát nhanh sách cho bạn học lớp.

  • - tuō 快递 kuàidì yuán 送个 sònggè 包裹 bāoguǒ

    - Nhờ nhân viên chuyển phát nhanh gửi một gói hàng.

  • - 姐姐 jiějie 快递 kuàidì le 本书 běnshū

    - Chị gái tôi đã giao một cuốn sách.

  • - 放假 fàngjià 快递 kuàidì yuán 轮休制 lúnxiūzhì 正常 zhèngcháng 派送 pàisòng

    - Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.

  • - 这个 zhègè 快递 kuàidì hěn 重要 zhòngyào

    - Kiện hàng chuyển phát nhanh này rất quan trọng.

  • - 收到 shōudào 一个 yígè 快递 kuàidì

    - Tôi nhận được một món hàng chuyển phát nhanh.

  • - 东西 dōngxī 快递 kuàidì 过去 guòqù

    - Anh ấy đã giao đồ.

  • - 快递 kuàidì 单上 dānshàng de 地址 dìzhǐ 写错 xiěcuò le

    - Địa chỉ trên kiện hàng chuyển phát nhanh viết sai rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 快递

Hình ảnh minh họa cho từ 快递

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快递 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì
    • Âm hán việt: Đái , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCNH (卜金弓竹)
    • Bảng mã:U+9012
    • Tần suất sử dụng:Cao