Đọc nhanh: 印度 (ấn độ). Ý nghĩa là: Ấn Độ. Ví dụ : - 我想去印度旅游。 Tôi muốn đi du lịch Ấn Độ.. - 印度有很多美丽的风景。 Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.. - 印度的文化非常丰富。 Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
Ý nghĩa của 印度 khi là Danh từ
✪ Ấn Độ
印度南亚的一个国家是世界上古老文明的发源地之一,中心在印度河谷,时间大约是公元前2500年至1500年那时印度的一部分被雅利安人占据,后来又被一些不同的势力所控制,包括莫卧儿人、一些欧洲国家和印度本土的回教异族和酋长1857年,英国最终取得了超越"王冠上的宝石" (指王权) 的 权威,而维多利亚女王直到1876年才正式宣称为印度女皇20世纪,印度的骚乱愈演愈烈,直到英国殖民 者退出,国家才正式独立 (1947年) 首都是新德里,最大的城市是加尔各答人口1,049,700,100 (2003)
- 我 想 去 印度 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Ấn Độ.
- 印度 有 很多 美丽 的 风景
- Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.
- 印度 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
- 印度 的 食品 很 有 特色
- Thực phẩm của Ấn Độ rất đặc sắc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 印度洋 资源 很 丰富
- Tài nguyên Ấn Độ Dương rất phong phú.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 瑜伽 起源于 印度
- Yoga bắt nguồn từ Ấn Độ.
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 印度 有 很多 美丽 的 风景
- Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.
- 我 想 去 印度 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Ấn Độ.
- 这 是 个 印度人 狂欢 会
- Đây là một người Ấn Độ lớn?
- 印度 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 印度 在 中国 的 南边
- Ấn Độ ở phía nam của Trung Quốc.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
度›