Đọc nhanh: 印度绸 (ấn độ trù). Ý nghĩa là: sa tanh.
Ý nghĩa của 印度绸 khi là Danh từ
✪ sa tanh
一种质地薄而柔,适合缝制夏装的绸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度绸
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 印花 绸
- lụa in hoa
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 印度洋 资源 很 丰富
- Tài nguyên Ấn Độ Dương rất phong phú.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 瑜伽 起源于 印度
- Yoga bắt nguồn từ Ấn Độ.
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 印度 有 很多 美丽 的 风景
- Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.
- 我 想 去 印度 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Ấn Độ.
- 这 是 个 印度人 狂欢 会
- Đây là một người Ấn Độ lớn?
- 印度 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 印度 在 中国 的 南边
- Ấn Độ ở phía nam của Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印度绸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印度绸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
度›
绸›