Đọc nhanh: 缅甸 (miến điện). Ý nghĩa là: Miến Điện; Myanmar (tên cũ là Burma). Ví dụ : - 缅甸是东南亚的一个国家。 Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.. - 缅甸的传统食物非常独特。 Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
Ý nghĩa của 缅甸 khi là Từ điển
✪ Miến Điện; Myanmar (tên cũ là Burma)
缅甸,曼马一东南亚国家,位于孟加拉湾和安达曼海岸边作为一个古代王国的所在地,缅甸从1886年到1948年取得独立前一直是英属印度的一个省仰光是首都和最大的城市 人口42,510,537 (2003)
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅甸
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 裙角 缅起 好 优雅
- Góc váy xắn lên rất duyên dáng.
- 她 常常 缅想 儿时 伙伴
- Cô ấy thường xuyên nhớ lại bạn bè thời thơ ấu.
- 纱巾 缅 起舞 翩翩
- Khăn voan cuốn lên khiêu vũ tung bay.
- 缅怀 忠烈
- nhớ lại những người trung liệt.
- 你 从 缅因州 来 的 吗
- Vậy bạn đến từ Maine?
- 梦想 似乎 太 缅远
- Ước mơ dường như quá xa xăm.
- 成功 看似 很 缅远
- Thành công có vẻ rất xa xôi.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 缅丝 轻且 细
- Sợi mỏng nhẹ và mảnh.
- 缅是 个 美丽 国度
- Miến Điện là một đất nước xinh đẹp.
- 缅 文化 丰富多彩
- Văn hóa Miến Điện phong phú đa dạng.
- 装 了 沉甸甸 的 一口袋 麦种
- đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 缅想 过去 美好时光
- Nhớ lại khoảng thời gian tốt đẹp trong quá khứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缅甸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缅甸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甸›
缅›