Đọc nhanh: 东印度公司 (đông ấn độ công ti). Ý nghĩa là: công ty Đông Ấn.
Ý nghĩa của 东印度公司 khi là Danh từ
✪ công ty Đông Ấn
East India Company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东印度公司
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 附近 就 有 百货公司 , 买 东西 很 便利
- gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 我们 要 达到 公司 的 年度 指标
- Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.
- 公司 第一季度 表现 很 好
- Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 公司 的 利润 大幅度 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 公司 有 严格 的 律章 制度
- Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.
- 公司 有 很多 制度
- Công ty có nhiều quy định.
- 公司 决定 严格 制度
- Công ty quyết định thắt chặt chế độ.
- 你 要 遵守 公司 的 制度
- Bạn phải tuân thủ quy định của công ty.
- 公司 实施 了 新 的 制度
- Công ty đã thực hiện chế độ mới.
- 公司 有 严格 的 考勤制度
- Công ty có chế độ chuyên cần nghiêm khắc.
- 公司 正在 健全 管理制度
- Công ty đang hoàn thiện hệ thống quản lý.
- 公司 有 作息制度 很 合理
- Công ty có chế độ làm việc và nghỉ ngơi rất hợp lý.
- 公司 每季度 会 检讨 业绩
- Công ty sẽ tổng kết thành tích mỗi quý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东印度公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东印度公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
公›
印›
司›
度›