Đọc nhanh: 卧室 (ngọa thất). Ý nghĩa là: phòng ngủ; buồng ngủ. Ví dụ : - 她的卧室很干净。 Phòng ngủ của cô ấy rất sạch sẽ.. - 他在卧室里看书。 Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.. - 我们在卧室里聊天。 Chúng tôi đang trò chuyện trong phòng ngủ.
Ý nghĩa của 卧室 khi là Danh từ
✪ phòng ngủ; buồng ngủ
一套房子里用来睡觉的房间
- 她 的 卧室 很 干净
- Phòng ngủ của cô ấy rất sạch sẽ.
- 他 在 卧室 里 看书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.
- 我们 在 卧室 里 聊天
- Chúng tôi đang trò chuyện trong phòng ngủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 卧室
✪ Số lượng + 间/个 + 卧室
số lượng danh
- 这个 卧室 有 一张 床
- Phòng ngủ này có một cái giường.
- 我家 有 三间 卧室
- Nhà tớ có 3 phòng ngủ.
✪ Định ngữ (Ai đó/整洁/舒适...) (+ 的) + 卧室
"卧室" vai trò trung tâm ngữ
- 我 爱 我 的 卧室
- Tôi yêu phòng ngủ của tôi.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧室
- 我 爱 我 的 卧室
- Tôi yêu phòng ngủ của tôi.
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 她 的 卧室 很 干净
- Phòng ngủ của cô ấy rất sạch sẽ.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 我家 有 三间 卧室
- Nhà tớ có 3 phòng ngủ.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 打开 卧室 的 衣橱
- Mở tủ quần áo trong phòng ngủ.
- 他 在 卧室 里 看书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.
- 那 间 卧室 布置 简单
- Phòng ngủ kia được bố trí đơn giản.
- 我们 在 卧室 里 聊天
- Chúng tôi đang trò chuyện trong phòng ngủ.
- 那 房子 有 三个 卧室
- Ngôi nhà đó có ba phòng ngủ.
- 这个 卧室 有 一张 床
- Phòng ngủ này có một cái giường.
- 他 把 书架 移 到 卧室 里
- Anh ấy đem giá sách di chuyển vào phòng ngủ.
- 卧室 涂成 了 淡 粉红色
- Phòng ngủ được sơn màu hồng nhạt.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 她 穿过 客厅 走向 卧室
- Cô ấy đi qua phòng khách để vào phòng ngủ.
- 新 柜子 放在 卧室 角落里
- Cái tủ mới được đặt trong góc phòng ngủ.
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
- 我 在 卧室 里 发现 两只 袜子 但 不成 对
- Tôi đã tìm thấy hai cái tất trong phòng ngủ, nhưng không phải là đôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卧室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卧室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卧›
室›