Đọc nhanh: 卧室窗帘 (ngoạ thất song liêm). Ý nghĩa là: Rèm phòng ngủ.
Ý nghĩa của 卧室窗帘 khi là Danh từ
✪ Rèm phòng ngủ
卧室窗帘是根据卧室需要,大小和个人风格等,安装在卧室里面的窗帘。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧室窗帘
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 我 爱 我 的 卧室
- Tôi yêu phòng ngủ của tôi.
- 窗帘 子
- Rèm cửa sổ.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 她 的 卧室 很 干净
- Phòng ngủ của cô ấy rất sạch sẽ.
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 窗帘 苏苏 真 好看
- Các sợi tua của rèm cửa rất đẹp.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 我家 有 三间 卧室
- Nhà tớ có 3 phòng ngủ.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 打开 卧室 的 衣橱
- Mở tủ quần áo trong phòng ngủ.
- 他 在 卧室 里 看书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.
- 那 间 卧室 布置 简单
- Phòng ngủ kia được bố trí đơn giản.
- 我们 在 卧室 里 聊天
- Chúng tôi đang trò chuyện trong phòng ngủ.
- 那 房子 有 三个 卧室
- Ngôi nhà đó có ba phòng ngủ.
- 这个 卧室 有 一张 床
- Phòng ngủ này có một cái giường.
- 他 把 书架 移 到 卧室 里
- Anh ấy đem giá sách di chuyển vào phòng ngủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卧室窗帘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卧室窗帘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卧›
室›
帘›
窗›