卧室窗帘 wòshì chuānglián

Từ hán việt: 【ngoạ thất song liêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卧室窗帘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoạ thất song liêm). Ý nghĩa là: Rèm phòng ngủ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卧室窗帘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卧室窗帘 khi là Danh từ

Rèm phòng ngủ

卧室窗帘是根据卧室需要,大小和个人风格等,安装在卧室里面的窗帘。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧室窗帘

  • - 窗帘 chuānglián 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu của rèm cửa rất rực rỡ.

  • - ài de 卧室 wòshì

    - Tôi yêu phòng ngủ của tôi.

  • - 窗帘 chuānglián zi

    - Rèm cửa sổ.

  • - 窗帘 chuānglián píng zhē le 光线 guāngxiàn

    - Rèm che chắn ánh sáng.

  • - 我们 wǒmen 凹室 āoshì fēn 隔开 gékāi zuò lìng 一间 yījiān 卧室 wòshì

    - Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.

  • - 室内 shìnèi 太闷 tàimèn rén yào 打开 dǎkāi 窗户 chuānghu 透透风 tòutòufēng

    - Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.

  • - de 卧室 wòshì hěn 干净 gānjìng

    - Phòng ngủ của cô ấy rất sạch sẽ.

  • - 煤烟 méiyān 窗帘 chuānglián 熏黑了 xūnhēile

    - Khói than đã làm rèm cửa bị đen.

  • - 窗帘 chuānglián 苏苏 sūsū zhēn 好看 hǎokàn

    - Các sợi tua của rèm cửa rất đẹp.

  • - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • - 卧室 wòshì yǒu 张软 zhāngruǎn 床铺 chuángpù

    - Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.

  • - 我家 wǒjiā yǒu 三间 sānjiān 卧室 wòshì

    - Nhà tớ có 3 phòng ngủ.

  • - 卧室 wòshì 空间 kōngjiān 甚陋 shénlòu zhǎi

    - Không gian phòng ngủ rất hẹp.

  • - 打开 dǎkāi 卧室 wòshì de 衣橱 yīchú

    - Mở tủ quần áo trong phòng ngủ.

  • - zài 卧室 wòshì 看书 kànshū

    - Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.

  • - jiān 卧室 wòshì 布置 bùzhì 简单 jiǎndān

    - Phòng ngủ kia được bố trí đơn giản.

  • - 我们 wǒmen zài 卧室 wòshì 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi đang trò chuyện trong phòng ngủ.

  • - 房子 fángzi yǒu 三个 sāngè 卧室 wòshì

    - Ngôi nhà đó có ba phòng ngủ.

  • - 这个 zhègè 卧室 wòshì yǒu 一张 yīzhāng chuáng

    - Phòng ngủ này có một cái giường.

  • - 书架 shūjià dào 卧室 wòshì

    - Anh ấy đem giá sách di chuyển vào phòng ngủ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卧室窗帘

Hình ảnh minh họa cho từ 卧室窗帘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卧室窗帘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngoạ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLY (尸中卜)
    • Bảng mã:U+5367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao