Đọc nhanh: 占用 (chiếm dụng). Ý nghĩa là: chiếm dụng; chiếm giữ và sử dụng. Ví dụ : - 停车场被大量车辆占用。 Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.. - 这个房间现在被占用了。 Căn phòng này hiện tại đã bị chiếm dụng.. - 这片土地被公司占用了。 Mảnh đất này đã bị công ty chiếm dụng.
Ý nghĩa của 占用 khi là Động từ
✪ chiếm dụng; chiếm giữ và sử dụng
占有并使用
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 这个 房间 现在 被 占用 了
- Căn phòng này hiện tại đã bị chiếm dụng.
- 这片 土地 被 公司 占用 了
- Mảnh đất này đã bị công ty chiếm dụng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占用
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 因 占用 盲道 而 被 罚款
- Vì chiếm dụng lối đi cho người khiếm thị nên bị phạt tiền.
- 虽然 是 必要 的 , 但是 垃圾 填埋场 占用 宝贵 的 空间
- Mặc dù cần thiết, các bãi chôn lấp vẫn chiếm không gian quý giá
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 这片 土地 被 公司 占用 了
- Mảnh đất này đã bị công ty chiếm dụng.
- 这个 房间 现在 被 占用 了
- Căn phòng này hiện tại đã bị chiếm dụng.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 占用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 占用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm占›
用›