Đọc nhanh: 博览会 (bác lãm hội). Ý nghĩa là: hội chợ; triển lãm. Ví dụ : - 博览会主要展示什么? Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?. - 博览会的规模有多大? Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
Ý nghĩa của 博览会 khi là Danh từ
✪ hội chợ; triển lãm
大型的产品展览会
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博览会
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 博览群书
- đọc nhiều sách vở
- 展览会 免费参观
- Xem triển lãm miễn phí.
- 展览会 在 文化宫 举行
- Triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 我们 去 博物馆 览 展览
- Chúng tôi đến bảo tàng xem triển lãm.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 博物馆 举办 展览
- Bảo tàng tổ chức triển lãm.
- 展览会 即将 闭幕
- Triển lãm sắp bế mạc.
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 大家 在 展览会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại triển lãm.
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 展览会 由 我们 单位 主办
- hội triển lãm do đơn vị chúng tôi tổ chức.
- 我们 必须 博得 这次 机会
- Chúng ta phải bắt được cơ hội này.
- 你 去 博物馆 看过 展览 吗 ?
- Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 如果 条件 允许 , 我会 读博
- Nếu điều kiện cho phép, tôi sẽ học tiến sĩ.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博览会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博览会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
博›
览›