Đọc nhanh: 东盟博览会 (đông minh bác lãm hội). Ý nghĩa là: Hội chợ ASEAN.
Ý nghĩa của 东盟博览会 khi là Danh từ
✪ Hội chợ ASEAN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东盟博览会
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 博览群书
- đọc nhiều sách vở
- 展览会 免费参观
- Xem triển lãm miễn phí.
- 展览会 在 文化宫 举行
- Triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 我们 去 博物馆 览 展览
- Chúng tôi đến bảo tàng xem triển lãm.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 博物馆 举办 展览
- Bảo tàng tổ chức triển lãm.
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 大家 在 展览会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại triển lãm.
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 展览会 由 我们 单位 主办
- hội triển lãm do đơn vị chúng tôi tổ chức.
- 我们 必须 博得 这次 机会
- Chúng ta phải bắt được cơ hội này.
- 我们 游览 了 长城 的 东段
- Chúng tôi đã tham quan đoạn đông Trường Thành.
- 你 去 博物馆 看过 展览 吗 ?
- Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东盟博览会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东盟博览会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
会›
博›
盟›
览›