博览群书 bólǎn qún shū

Từ hán việt: 【bác lãm quần thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "博览群书" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bác lãm quần thư). Ý nghĩa là: đọc nhiều sách vở; kiến thức uyên bác; kiến thức uyên thâm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 博览群书 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 博览群书 khi là Thành ngữ

đọc nhiều sách vở; kiến thức uyên bác; kiến thức uyên thâm

广泛阅读各类书籍,形容学识渊博

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博览群书

  • - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 古代 gǔdài 文物 wénwù

    - Bảo tàng trưng bày cổ vật.

  • - 博览群书 bólǎnqúnshū

    - đọc nhiều sách vở

  • - 披览 pīlǎn 群书 qúnshū

    - đọc nhiều sách.

  • - 纵览群书 zònglǎnqúnshū

    - xem sách báo thoả thích

  • - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 值得 zhíde 观赏 guānshǎng

    - Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.

  • - zài 书店 shūdiàn 浏览 liúlǎn 书籍 shūjí

    - Tôi xem qua sách trong hiệu sách.

  • - 图书馆 túshūguǎn 展览 zhǎnlǎn 新书 xīnshū

    - Thư viện trưng bày sách mới.

  • - 我们 wǒmen 博物馆 bówùguǎn lǎn 展览 zhǎnlǎn

    - Chúng tôi đến bảo tàng xem triển lãm.

  • - 书画 shūhuà 展览会 zhǎnlǎnhuì

    - triển lãm tranh vẽ, chữ viết.

  • - 博物馆 bówùguǎn 举办 jǔbàn 展览 zhǎnlǎn

    - Bảo tàng tổ chức triển lãm.

  • - 博览会 bólǎnhuì 主要 zhǔyào 展示 zhǎnshì 什么 shénme

    - Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?

  • - 民间 mínjiān 艺术品 yìshùpǐn 博览会 bólǎnhuì yuè zhōng zài 北京 běijīng 举行 jǔxíng

    - Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.

  • - 立地书橱 lìdìshūchú ( 比喻 bǐyù 学识渊博 xuéshíyuānbó de rén )

    - tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).

  • - 博物馆 bówùguǎn 看过 kànguò 展览 zhǎnlǎn ma

    - Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?

  • - 博览会 bólǎnhuì de 规模 guīmó yǒu duō

    - Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?

  • - 相信 xiāngxìn 通过 tōngguò 学习 xuéxí néng 掌握 zhǎngwò 博大精深 bódàjīngshēn de 中国 zhōngguó 书法 shūfǎ

    - Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.

  • - 已经 yǐjīng 决定 juédìng 读书 dúshū 游览 yóulǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - tôi đã quyết định đọc sách và tham quan danh lam thắng cảnh.

  • - 这座 zhèzuò 图书馆 túshūguǎn de 藏书 cángshū 非常 fēicháng

    - Sách trong thư viện này rất đa dạng.

  • - zài 市立 shìlì 图书馆 túshūguǎn yǒu 惠特曼 huìtèmàn 书信 shūxìn de 展览 zhǎnlǎn

    - Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 博览群书

Hình ảnh minh họa cho từ 博览群书

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博览群书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIBHU (中戈月竹山)
    • Bảng mã:U+89C8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa