Đọc nhanh: 世界博览会 (thế giới bác lãm hội). Ý nghĩa là: World Expo, viết tắt cho 世博.
Ý nghĩa của 世界博览会 khi là Danh từ
✪ World Expo
✪ viết tắt cho 世博
abbr. to 世博 [Shi4 bó]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界博览会
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 我们 要 学会 立身处世
- Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.
- 清平世界
- thế giới thanh bình.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 风靡 世界
- thịnh hành trên thế giới
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 通透 世界
- Nhìn thấu thế giới
- 主观 世界
- Thế giới chủ quan.
- 当今世界
- thế giới hiện nay; thế giới ngày nay
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 哪怕 全世界 都 反对 , 我 也 会 坚持
- Dù cả thế giới đều phản đối, tôi vẫn sẽ kiên trì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 世界博览会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 世界博览会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
会›
博›
界›
览›