Đọc nhanh: 单元 (đơn nguyên). Ý nghĩa là: bài mục, đơn nguyên, đơn vị. Ví dụ : - 这本书分为五个单元。 Quyển sách này được chia thành năm bài mục.. - 房子里有三个单元。 Trong nhà có ba đơn nguyên.. - 这栋楼有很多出租单元。 Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.
Ý nghĩa của 单元 khi là Danh từ
✪ bài mục, đơn nguyên, đơn vị
整体中自成段落、系统,自为一组的单位 (多用于教材、房屋等)
- 这 本书 分为 五个 单元
- Quyển sách này được chia thành năm bài mục.
- 房子 里 有 三个 单元
- Trong nhà có ba đơn nguyên.
- 这栋 楼有 很多 出租 单元
- Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.
- 这个 项目 有 五个 单元
- Dự án này có năm đơn nguyên.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单元
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 订单 金额 为 叁 仟 元
- Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 这 本书 分为 五个 单元
- Quyển sách này được chia thành năm bài mục.
- 这栋 楼有 很多 出租 单元
- Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.
- 我们 听到 楼下 单元房 传来 愤怒 的 喊叫
- Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.
- 账单 上 的 尾数 是 五元
- Số lẻ trên hóa đơn là năm đồng.
- 许多 大 的 老房子 已 改建 成 单元房
- Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 这个 项目 有 五个 单元
- Dự án này có năm đơn nguyên.
- 房子 里 有 三个 单元
- Trong nhà có ba đơn nguyên.
- 王先生 买 了 一套 有 五间 屋子 的 单元房
- Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.
- 你 可以 用 美元 支付 这笔 账单
- Bạn có thể thanh toán hóa đơn này bằng đô la Mỹ.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
单›