Đọc nhanh: 单个儿 (đơn cá nhi). Ý nghĩa là: một mình; một mình một bóng; đơn độc; trơ trọi, cái lẻ; chiếc lẻ; lẻ, ên; mình ên. Ví dụ : - 说好了大家一齐去,他偏要单个儿去。 giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.. - 这套家具不单个儿卖。 đây là nguyên bộ không bán lẻ.
✪ một mình; một mình một bóng; đơn độc; trơ trọi
独自一个
- 说好 了 大家 一齐 去 , 他 偏要 单个儿 去
- giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.
✪ cái lẻ; chiếc lẻ; lẻ
成套或成对中的一个
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
✪ ên; mình ên
不跟别的合在一起; 独自
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单个儿
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 别信 那个 托儿
- Đừng tin tên cò mồi đó.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 绾 个 扣儿
- tết một cái nút.
- 中等 个儿
- vừa người
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
- 说好 了 大家 一齐 去 , 他 偏要 单个儿 去
- giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.
- 我们 这儿 还有 一个 项目 需要 补单
- Chỗ tớ còn có một hạng mục cần bổ sung đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单个儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单个儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
儿›
单›