Đọc nhanh: 多样 (đa dạng). Ý nghĩa là: đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã. Ví dụ : - 多样化 đa dạng hoá. - 多种多样 nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.
Ý nghĩa của 多样 khi là Tính từ
✪ đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã
多种样式
- 多样化
- đa dạng hoá
- 多种多样
- nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多样
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 多样化
- đa dạng hoá
- 失业 的 原因 多种多样
- Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 多种多样
- nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.
- 多分 是 这样
- đa phần là như vậy.
- 技术 花样 多
- Nhiều thủ thuật kỹ thuật.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 她 的 收入 来源 多样
- Nguồn thu nhập của cô ấy đa dạng.
- 湖州 物产丰富 多样
- Sản vật Hồ Châu phong phú đa dạng.
- 葫芦 的 果实 形状 多种多样
- Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.
- 甘肃 的 气候 多样
- Khí hậu của Cam Túc đa dạng.
- 汉人 饮食 丰富 多样
- Ẩm thực của người Hán phong phú đa dạng.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
样›