多样 duōyàng

Từ hán việt: 【đa dạng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多样" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa dạng). Ý nghĩa là: đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã. Ví dụ : - đa dạng hoá. - nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.

Từ vựng: HSK 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多样 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多样 khi là Tính từ

đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã

多种样式

Ví dụ:
  • - 多样化 duōyànghuà

    - đa dạng hoá

  • - 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多样

  • - zhè 两棵 liǎngkē 白杨 báiyáng 差不多 chàbùduō 一样 yīyàng de 高矮 gāoǎi

    - Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.

  • - jiù xiàng 泰坦尼克号 tàitǎnníkèhào de 莱昂纳多 láiángnàduō 一样 yīyàng

    - Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.

  • - 查查 zhāzhā wǎng de 多样性 duōyàngxìng 开放性 kāifàngxìng shì hěn 令人 lìngrén 骄傲 jiāoào de

    - Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.

  • - 美洲 měizhōu yǒu 多样 duōyàng 文化 wénhuà

    - Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.

  • - 俄罗斯 éluósī 幅员辽阔 fúyuánliáokuò 气候 qìhòu 多样 duōyàng

    - Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.

  • - 多样化 duōyànghuà

    - đa dạng hoá

  • - 失业 shīyè de 原因 yuányīn 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.

  • - 金箔 jīnbó 用途 yòngtú 多样 duōyàng

    - Vàng lá có nhiều ứng dụng.

  • - 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.

  • - 多分 duōfēn shì 这样 zhèyàng

    - đa phần là như vậy.

  • - 技术 jìshù 花样 huāyàng duō

    - Nhiều thủ thuật kỹ thuật.

  • - 植物 zhíwù de 有性 yǒuxìng 繁殖 fánzhí 方式 fāngshì 多样 duōyàng

    - Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.

  • - 金属 jīnshǔ 类别 lèibié 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - Có nhiều loại kim loại khác nhau.

  • - 山区 shānqū de 植被 zhíbèi 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.

  • - de 收入 shōurù 来源 láiyuán 多样 duōyàng

    - Nguồn thu nhập của cô ấy đa dạng.

  • - 湖州 húzhōu 物产丰富 wùchǎnfēngfù 多样 duōyàng

    - Sản vật Hồ Châu phong phú đa dạng.

  • - 葫芦 húlú de 果实 guǒshí 形状 xíngzhuàng 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.

  • - 甘肃 gānsù de 气候 qìhòu 多样 duōyàng

    - Khí hậu của Cam Túc đa dạng.

  • - 汉人 hànrén 饮食 yǐnshí 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Ẩm thực của người Hán phong phú đa dạng.

  • - yǒu bèi 腹性 fùxìng de xiàng 大多数 dàduōshù 叶子 yèzi 那样 nàyàng 扁平 biǎnpíng ér yǒu 鲜明 xiānmíng de 上下 shàngxià 表面 biǎomiàn de

    - Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多样

Hình ảnh minh họa cho từ 多样

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao